CCV Hi-Tech Group I Nhà sản xuất phân bón hàng đầu tại Việt Nam
CCV Hi-Tech Group I Nhà sản xuất phân bón hàng đầu tại Việt Nam
Mục tiêu của chúng tôi là sản xuất ra những sản phẩm tốt nhất cho nhà nông.
Sự đi lên, đổi mới từ vùng đất khô cằn ngày xưa đã thực sự tạo nên cuộc sống mới cho một vùng quê nghèo, CCV đã thực sự mang đến cho người dân nụ cười hạnh phúc với những giá trị tạo dựng cuộc sống ấm no. Sản phẩm CCV gửi đến nhà nông bằng tình yêu thương, sự quan tâm và mong muốn giúp “Nhà nông làm giàu”
- CCV Hi-Tech Group -
STT
Tên loại
Ngày
Giá
Đơn vị tính
1
DAP Trung Quốc nâu
09/06/2021
10.050
đ/kg
2
DAP Trung Quốc xanh
09/06/2021
10.050
đ/kg
3
Kali Belarus Miểng
09/06/2021
8.750
đ/kg
4
Kali Hạt Miểng Canada
09/06/2021
8.850
đ/kg
5
Kali Hạt Nhỏ Canada
09/06/2021
7.250
đ/kg
6
Kali Israel Hạt Miểng
09/06/2021
8.950
đ/kg
7
Kali Israel hạt nhỏ hồng (Offspec)
09/06/2021
7.150
đ/kg
8
Kali Israel Hạt Nhuyễn (Bột)
09/06/2021
7.250
đ/kg
9
Kali Israel Trắng
09/06/2021
7.650
đ/kg
10
Kali Potash
09/06/2021
7.050
đ/kg
11
Ure Indo hạt Đục
09/06/2021
9.850
đ/kg
12
DAP Đình Vũ Xanh
-
-
đ/kg
13
DAP Humic
-
-
đ/kg
14
DAP Korea Đen
-
-
đ/kg
15
DAP Nga Đen
-
-
đ/kg
16
DAP Úc
-
-
đ/kg
17
Kali Belarus Bột
-
-
đ/kg
18
Kali Chilê Trắng
-
-
đ/kg
Giá nông sản tại tỉnh An Giang - Ngày 09-06-2021
STT
Tên loại
Gía mua của thương lái
(vnđ)
Giá bán tại chợ
(vnđ)
Đơn vị tính
Gía tăng (+),
giảm (-) so với ngày hôm trước
Lúa gạo
1
Nếp vỏ (tươi)
-
-
kg
2
Nếp Long An (tươi)
-
-
kg
3
Nếp vỏ (khô)
-
-
kg
4
Lúa Jasmine
-
-
kg
5
Lúa OM 9577
-
-
kg
6
Lúa OM 9582
kg
7
Lúa Đài thơm 8
kg
8
Lúa OM 5451
kg
9
Lúa OM 6976
kg
10
Lúa OM 18
kg
11
Lúa Nhật
7.500 - 7.600
kg
12
Lúa IR 50404
-
kg
13
Lúa Nàng Nhen (khô)
-
kg
14
Nếp ruột
-
14.000
kg
15
Gạo thường
-
11.000 - 12.000
kg
16
Gạo Nàng Nhen
-
20.000
kg
17
Gạo thơm thái hạt dài
-
18.000 - 19.000
kg
18
Gạo thơm Jasmine
-
14.000
kg
19
Gạo Hương Lài
17.000
kg
20
Gạo trắng thông dụng
14.000
kg
21
Gạo Nàng Hoa
16.200
kg
22
Gạo Sóc thường
14.000
kg
23
Gạo Sóc Thái
17.000
kg
24
Gạo thơm Đài Loan trong
20.000
kg
25
Gạo Nhật
17.000
kg
26
Cám
7.000 - 8.000
kg
Thịt, cá, trứng
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
Nguồn: https://sonongnghiep.angiang.gov.vn/wps/portal/Home/2018/home/tin-chi-tiet/
BẢNG GIÁ VÀNG TỔNG HỢP MỚI NHẤT HÔM NAY NGÀY 09/06/2021
STT
Tên loại (VNĐ/lượng)
Công ty
Mua
Bán
1
Hà Nội SJC
SJC
56.700.000
-50.000
57.320.000
-50.000
2
Hồ Chí Minh SJC
SJC
56.700.000
-50.000
57.300.000
-50.000
3
Đà Nẵng SJC
SJC
56.700.000
-50.000
57.320.000
-50.000
4
Huế SJC
SJC
56.670.000
-50.000
57.330.000
-50.000
5
Nha Trang SJC
SJC
56.700.000
-50.000
57.320.000
-50.000
6
Biên Hòa SJC
SJC
56.700.000
-50.000
57.300.000
-50.000
7
Bạc Liêu SJC
SJC
56.700.000
-50.000
57.320.000
-50.000
8
Bình Phước SJC
SJC
56.680.000
-50.000
57.320.000
-50.000
9
Cà Mau SJC
SJC
56.700.000
-50.000
57.320.000
-50.000
10
Hạ Long SJC
SJC
56.680.000
-50.000
57.320.000
-50.000
11
Long Xuyên SJC
SJC
56.720.000
-50.000
đ
57.350.000
-50.000
kg
12
Miền Tây SJC
SJC
56.700.000
-50.000
57.300.000
-50.000
13
Phan Rang SJC
SJC
56.680.000
-50.000
57.320.000
-50.000
14
Quảng Nam SJC
SJC
56.680.000
-50.000
57.320.000
-50.000
15
Quãng Ngãi SJC
SJC
56.700.000
-50.000
57.300.000
-50.000
16
Quy Nhơn SJC
SJC
56.680.000
-50.000
57.320.000
-50.000
17
Hồ Chí Minh Nhẫn SJC 0,5 Chỉ
SJC
52.850.000
-30.000
53.550.000
-30.000
18
Hồ Chí Minh Nhẫn SJC 1;2;5 Chỉ
SJC
52.850.000
-30.000
53.450.000
-30.000
Tỷ giá các ngoại tệ ngày 09/06/2021
Mã NT
Tên ngoại tệ
Mua tiền mặt
Mua chuyển khoản
Bán
AUD
AUSTRALIAN DOLLAR
17,324.12
10.050
18,047.79
CAD
CANADIAN DOLLAR
18,486.03
10.050
19,258.24
CHF
SWISS FRANC
24,963.45
8.750
26,006.24
CNY
YUAN RENMINBI
3,514.93
3,550.43
3,662.31
DKK
DANISH KRONE
-
3,691.23
3,829.89
EUR
EURO
27,102.28
27,376.05
28,518.27
GBP
POUND STERLING
31,685.17
32,005.22
33,008.74
HKD
HONGKONG DOLLAR
2,884.85
2,913.99
3,005.36
INR
INDIAN RUPEE
-
313.97
326.29
JPY
YEN
203.54
205.59
214.17
KRW
KOREAN WON
17.79
19.76
21.65
KWD
KUWAITI DINAR
-
76,245.64
79,238.05
MYR
MALAYSIAN RINGGIT
-
5,517.24
5,633.61
NOK
NORWEGIAN KRONER
-
2,721.53
2,835.08
RUB
RUSSIAN RUBLE
-
317.35
353.62
SAR
SAUDI RIAL
-
6,106.16
6,345.80
SEK
SWEDISH KRONA
-
2,721.66
2,835.22
SGD
SINGAPORE DOLLAR
16,912.00
17,082.83
17,618.46
THB
THAILAND BAHT
650.52
722.80
749.95
USD
US DOLLAR
22,830.00
22,860.00
23,060.00
Ghi chú:
Tỷ giá được cập nhật lúc 09/06/2021 11:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default
Muốn giới thiệu cho khách hàng nhiều sản phẩm và dịch vụ hơn?
Hãy đăng ký để trở thành đại lý của CCV Hi-Tech Group
Mang tới cho khách hàng sản phẩm và dịch vụ đạt chất lượng tốt nhất.
Mục tiêu của chúng tôi là sản xuất ra những sản phẩm tốt nhất cho nhà nông.
Sự đi lên, đổi mới từ vùng đất khô cằn ngày xưa đã thực sự tạo nên cuộc sống mới cho một vùng quê nghèo, CCV đã thực sự mang đến cho người dân nụ cười hạnh phúc với những giá trị tạo dựng cuộc sống ấm no. Sản phẩm CCV gửi đến nhà nông bằng tình yêu thương, sự quan tâm và mong muốn giúp “Nhà nông làm giàu”
- CCV Hi-Tech Group -
STT | Tên loại | Ngày | Giá | Đơn vị tính |
---|---|---|---|---|
1 | DAP Trung Quốc nâu | 09/06/2021 | 10.050 | đ/kg |
2 | DAP Trung Quốc xanh | 09/06/2021 | 10.050 | đ/kg |
3 | Kali Belarus Miểng | 09/06/2021 | 8.750 | đ/kg |
4 | Kali Hạt Miểng Canada | 09/06/2021 | 8.850 | đ/kg |
5 | Kali Hạt Nhỏ Canada | 09/06/2021 | 7.250 | đ/kg |
6 | Kali Israel Hạt Miểng | 09/06/2021 | 8.950 | đ/kg |
7 | Kali Israel hạt nhỏ hồng (Offspec) | 09/06/2021 | 7.150 | đ/kg |
8 | Kali Israel Hạt Nhuyễn (Bột) | 09/06/2021 | 7.250 | đ/kg |
9 | Kali Israel Trắng | 09/06/2021 | 7.650 | đ/kg |
10 | Kali Potash | 09/06/2021 | 7.050 | đ/kg |
11 | Ure Indo hạt Đục |
09/06/2021 |
9.850 | đ/kg |
12 | DAP Đình Vũ Xanh | - | - | đ/kg |
13 | DAP Humic | - | - | đ/kg |
14 | DAP Korea Đen | - | - | đ/kg |
15 | DAP Nga Đen | - | - | đ/kg |
16 | DAP Úc | - | - | đ/kg |
17 | Kali Belarus Bột | - | - | đ/kg |
18 | Kali Chilê Trắng | - | - | đ/kg |
Giá nông sản tại tỉnh An Giang - Ngày 09-06-2021
STT | Tên loại |
Gía mua của thương lái (vnđ) |
Giá bán tại chợ (vnđ) |
Đơn vị tính |
Gía tăng (+), giảm (-) so với ngày hôm trước |
|
---|---|---|---|---|---|---|
Lúa gạo | ||||||
1 | Nếp vỏ (tươi) | - | - | kg | ||
2 | Nếp Long An (tươi) | - | - | kg | ||
3 | Nếp vỏ (khô) | - | - | kg | ||
4 | Lúa Jasmine | - | - | kg | ||
5 | Lúa OM 9577 | - | - | kg | ||
6 | Lúa OM 9582 | kg | ||||
7 | Lúa Đài thơm 8 | kg | ||||
8 | Lúa OM 5451 | kg | ||||
9 | Lúa OM 6976 | kg | ||||
10 | Lúa OM 18 | kg | ||||
11 | Lúa Nhật |
|
kg | |||
12 | Lúa IR 50404 | - | kg | |||
13 | Lúa Nàng Nhen (khô) | - | kg | |||
14 | Nếp ruột | - | 14.000 | kg | ||
15 | Gạo thường | - | 11.000 - 12.000 | kg | ||
16 | Gạo Nàng Nhen | - | 20.000 | kg | ||
17 | Gạo thơm thái hạt dài | - | 18.000 - 19.000 | kg | ||
18 | Gạo thơm Jasmine | - | 14.000 | kg | ||
19 | Gạo Hương Lài | 17.000 | kg | |||
20 | Gạo trắng thông dụng | 14.000 | kg | |||
21 | Gạo Nàng Hoa | 16.200 | kg | |||
22 | Gạo Sóc thường | 14.000 | kg | |||
23 | Gạo Sóc Thái | 17.000 | kg | |||
24 | Gạo thơm Đài Loan trong | 20.000 | kg | |||
25 | Gạo Nhật | 17.000 | kg | |||
26 | Cám | 7.000 - 8.000 | kg | |||
Thịt, cá, trứng | kg | |||||
kg | ||||||
kg | ||||||
kg | ||||||
kg | ||||||
kg | ||||||
kg |
Nguồn: https://sonongnghiep.angiang.gov.vn/wps/portal/Home/2018/home/tin-chi-tiet/
BẢNG GIÁ VÀNG TỔNG HỢP MỚI NHẤT HÔM NAY NGÀY 09/06/2021
STT | Tên loại (VNĐ/lượng) | Công ty | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội SJC | SJC |
56.700.000 -50.000 |
57.320.000 -50.000 |
2 | Hồ Chí Minh SJC | SJC |
56.700.000 -50.000 |
57.300.000 -50.000 |
3 | Đà Nẵng SJC | SJC |
56.700.000 -50.000 |
57.320.000 -50.000 |
4 | Huế SJC | SJC |
56.670.000 -50.000 |
57.330.000 -50.000 |
5 | Nha Trang SJC | SJC |
56.700.000 -50.000 |
57.320.000 -50.000 |
6 | Biên Hòa SJC | SJC |
56.700.000 -50.000 |
57.300.000 -50.000 |
7 | Bạc Liêu SJC | SJC |
56.700.000 -50.000 |
57.320.000 -50.000 |
8 | Bình Phước SJC | SJC |
56.680.000 -50.000 |
57.320.000 -50.000 |
9 | Cà Mau SJC | SJC |
56.700.000 -50.000 |
57.320.000 -50.000 |
10 | Hạ Long SJC | SJC |
56.680.000 -50.000 |
57.320.000 -50.000 |
11 | Long Xuyên SJC | SJC |
56.720.000 -50.000 |
đ
57.350.000 -50.000 kg |
12 | Miền Tây SJC | SJC |
56.700.000 -50.000 |
57.300.000 -50.000 |
13 | Phan Rang SJC | SJC |
56.680.000 -50.000 |
57.320.000 -50.000 |
14 | Quảng Nam SJC | SJC |
56.680.000 -50.000 |
57.320.000 -50.000 |
15 | Quãng Ngãi SJC | SJC |
56.700.000 -50.000 |
57.300.000 -50.000 |
16 | Quy Nhơn SJC | SJC |
56.680.000 -50.000 |
57.320.000 -50.000 |
17 | Hồ Chí Minh Nhẫn SJC 0,5 Chỉ | SJC |
52.850.000 -30.000 |
53.550.000 -30.000 |
18 | Hồ Chí Minh Nhẫn SJC 1;2;5 Chỉ | SJC |
52.850.000 -30.000 |
53.450.000 -30.000 |
Tỷ giá các ngoại tệ ngày 09/06/2021
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán | |
---|---|---|---|---|---|
AUD |
AUSTRALIAN DOLLAR |
17,324.12 | 10.050 | 18,047.79 | |
CAD |
CANADIAN DOLLAR |
18,486.03 | 10.050 | 19,258.24 | |
CHF |
SWISS FRANC | 24,963.45 | 8.750 | 26,006.24 | |
CNY |
YUAN RENMINBI | 3,514.93 | 3,550.43 | 3,662.31 | |
DKK |
DANISH KRONE |
- |
3,691.23 | 3,829.89 | |
EUR |
EURO | 27,102.28 | 27,376.05 | 28,518.27 | |
GBP |
POUND STERLING | 31,685.17 | 32,005.22 | 33,008.74 | |
HKD |
HONGKONG DOLLAR |
2,884.85 |
2,913.99 | 3,005.36 | |
INR |
INDIAN RUPEE |
- |
313.97 |
326.29 | |
JPY |
YEN | 203.54 | 205.59 | 214.17 | |
KRW |
KOREAN WON |
|
19.76 | 21.65 | |
KWD |
KUWAITI DINAR | - | 76,245.64 | 79,238.05 | |
MYR |
MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,517.24 | 5,633.61 | |
NOK |
NORWEGIAN KRONER | - | 2,721.53 | 2,835.08 | |
RUB |
RUSSIAN RUBLE | - | 317.35 | 353.62 | |
SAR |
SAUDI RIAL | - | 6,106.16 | 6,345.80 | |
SEK |
SWEDISH KRONA |
- | 2,721.66 | 2,835.22 | |
SGD |
SINGAPORE DOLLAR | 16,912.00 | 17,082.83 | 17,618.46 | |
THB |
THAILAND BAHT | 650.52 | 722.80 | 749.95 | |
USD |
US DOLLAR | 22,830.00 | 22,860.00 | 23,060.00 |
Ghi chú:
Tỷ giá được cập nhật lúc 09/06/2021 11:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default
Muốn giới thiệu cho khách hàng nhiều sản phẩm và dịch vụ hơn?
Hãy đăng ký để trở thành đại lý của CCV Hi-Tech Group
Mang tới cho khách hàng sản phẩm và dịch vụ đạt chất lượng tốt nhất.