X
Khuyến mãi tưng bừng chào mừng đại lễ 30/4 - 1/5
CCV Hi-Tech Group I Nhà sản xuất phân bón hàng đầu tại Việt Nam
EnglishVietnamese

CCV Hi-Tech Group I Nhà sản xuất phân bón hàng đầu tại Việt Nam

CCV Hi-Tech Group I Nhà sản xuất phân bón hàng đầu tại Việt Nam

Mục tiêu của chúng tôi là sản xuất ra những sản phẩm tốt nhất cho nhà nông.

Sự đi lên, đổi mới từ vùng đất khô cằn ngày xưa đã thực sự tạo nên cuộc sống mới cho một vùng quê nghèo, CCV đã thực sự mang đến cho người dân nụ cười hạnh phúc với những giá trị tạo dựng cuộc sống ấm no. Sản phẩm CCV gửi đến nhà nông bằng tình yêu thương, sự quan tâm và mong muốn giúp “Nhà nông làm giàu”

- CCV Hi-Tech Group -

Sản Phẩm Mới
STT Tên loại Ngày Giá Đơn vị tính
1 DAP Trung Quốc nâu 09/06/2021 10.050 đ/kg
2 DAP Trung Quốc xanh 09/06/2021 10.050 đ/kg
3 Kali Belarus Miểng 09/06/2021 8.750 đ/kg
4 Kali Hạt Miểng Canada 09/06/2021 8.850 đ/kg
5 Kali Hạt Nhỏ Canada 09/06/2021 7.250 đ/kg
6 Kali Israel Hạt Miểng 09/06/2021 8.950 đ/kg
7 Kali Israel hạt nhỏ hồng (Offspec) 09/06/2021 7.150 đ/kg
8 Kali Israel Hạt Nhuyễn (Bột) 09/06/2021 7.250 đ/kg
9 Kali Israel Trắng 09/06/2021 7.650 đ/kg
10 Kali Potash 09/06/2021 7.050 đ/kg
11 Ure Indo hạt Đục

09/06/2021

9.850 đ/kg
12 DAP Đình Vũ Xanh - - đ/kg
13 DAP Humic - - đ/kg
14 DAP Korea Đen - - đ/kg
15 DAP Nga Đen - - đ/kg
16 DAP Úc - - đ/kg
17 Kali Belarus Bột - - đ/kg
18 Kali Chilê Trắng - - đ/kg

 Giá nông sản tại tỉnh An Giang - Ngày 09-06-2021

STT Tên loại

Gía mua của thương lái

(vnđ)

Giá bán tại chợ

(vnđ)

Đơn vị tính

Gía tăng (+),

giảm (-) so với ngày hôm trước

Lúa gạo
1 Nếp vỏ (tươi) - - kg
2 Nếp Long An (tươi) - - kg
3 Nếp vỏ (khô) - - kg
4 Lúa Jasmine - - kg
5 Lúa OM 9577 - - kg
6 Lúa OM 9582 kg
7 Lúa Đài thơm 8 kg
8 Lúa OM 5451 kg
9 Lúa OM 6976 kg
10 Lúa OM 18 kg
11 Lúa Nhật
7.500 - 7.600
kg
12 Lúa IR 50404 - kg
13 Lúa Nàng Nhen (khô) - kg
14 Nếp ruột - 14.000 kg
15 Gạo thường - 11.000 - 12.000 kg
16 Gạo Nàng Nhen - 20.000 kg
17 Gạo thơm thái hạt dài - 18.000 - 19.000 kg
18 Gạo thơm Jasmine - 14.000 kg
19  Gạo Hương Lài 17.000 kg
20 Gạo trắng thông dụng 14.000 kg
21 Gạo Nàng Hoa 16.200 kg
22 Gạo Sóc thường 14.000 kg
23 Gạo Sóc Thái 17.000 kg
24 Gạo thơm Đài Loan trong 20.000 kg
25 Gạo Nhật 17.000 kg
26 Cám 7.000 - 8.000 kg
Thịt, cá, trứng kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg

Nguồn: https://sonongnghiep.angiang.gov.vn/wps/portal/Home/2018/home/tin-chi-tiet/

 BẢNG GIÁ VÀNG TỔNG HỢP MỚI NHẤT HÔM NAY NGÀY 09/06/2021

STT Tên loại (VNĐ/lượng) Công ty Mua Bán
1 Hà Nội SJC SJC

56.700.000

-50.000

57.320.000

-50.000

2 Hồ Chí Minh SJC SJC

56.700.000

-50.000

57.300.000

-50.000

3 Đà Nẵng SJC SJC

56.700.000

-50.000

57.320.000

-50.000

4 Huế SJC SJC

56.670.000

-50.000

57.330.000

-50.000

5 Nha Trang SJC SJC

56.700.000

-50.000

57.320.000

-50.000

6 Biên Hòa SJC SJC

56.700.000

-50.000

57.300.000

-50.000

7 Bạc Liêu SJC SJC

56.700.000

-50.000

57.320.000

-50.000

8 Bình Phước SJC SJC

56.680.000

-50.000

57.320.000

-50.000

9 Cà Mau SJC SJC

56.700.000

-50.000

57.320.000

-50.000

10 Hạ Long SJC SJC

56.680.000

-50.000

57.320.000

-50.000

11 Long Xuyên SJC SJC

56.720.000

-50.000

đ

57.350.000

-50.000

kg
12 Miền Tây SJC SJC

56.700.000

-50.000

57.300.000

-50.000

13 Phan Rang SJC SJC

56.680.000

-50.000

57.320.000

-50.000

14 Quảng Nam SJC SJC

56.680.000

-50.000

57.320.000

-50.000

15 Quãng Ngãi SJC SJC

56.700.000

-50.000

57.300.000

-50.000

16 Quy Nhơn SJC SJC

56.680.000

-50.000

57.320.000

-50.000

17 Hồ Chí Minh Nhẫn SJC 0,5 Chỉ SJC

52.850.000

-30.000

53.550.000

-30.000

18 Hồ Chí Minh Nhẫn SJC 1;2;5 Chỉ SJC

52.850.000

-30.000

53.450.000

-30.000

 Tỷ giá các ngoại tệ ngày 09/06/2021

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
AUD

AUSTRALIAN DOLLAR

17,324.12 10.050 18,047.79

CAD

CANADIAN DOLLAR

18,486.03 10.050 19,258.24

CHF

SWISS FRANC 24,963.45 8.750 26,006.24

CNY

YUAN RENMINBI 3,514.93 3,550.43 3,662.31

DKK

DANISH KRONE

-

3,691.23 3,829.89

EUR

EURO 27,102.28 27,376.05 28,518.27

GBP

POUND STERLING 31,685.17 32,005.22 33,008.74

HKD

HONGKONG DOLLAR

2,884.85

2,913.99 3,005.36

INR

INDIAN RUPEE

-

313.97

326.29

JPY

YEN 203.54 205.59 214.17

KRW

KOREAN WON
17.79
19.76 21.65

KWD

KUWAITI DINAR - 76,245.64 79,238.05

MYR

MALAYSIAN RINGGIT - 5,517.24 5,633.61

NOK

NORWEGIAN KRONER - 2,721.53 2,835.08

RUB

RUSSIAN RUBLE - 317.35 353.62

SAR

SAUDI RIAL - 6,106.16 6,345.80

SEK

SWEDISH KRONA

- 2,721.66 2,835.22

SGD

SINGAPORE DOLLAR 16,912.00 17,082.83 17,618.46

THB

THAILAND BAHT 650.52 722.80 749.95

USD

US DOLLAR 22,830.00 22,860.00 23,060.00

Ghi chú:

Tỷ giá được cập nhật lúc 09/06/2021 11:00 và chỉ mang tính chất tham khảo

Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default

Muốn giới thiệu cho khách hàng nhiều sản phẩm và dịch vụ hơn?

Hãy đăng ký để trở thành đại lý của CCV Hi-Tech Group

Đăng ký ngay

Mang tới cho khách hàng sản phẩm và dịch vụ đạt chất lượng tốt nhất.

TẬP ĐOÀN NÔNG NGHIỆP CCV HI-TECH

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CON CÒ VÀNG

Mã số thuế: 0305995751

Trụ sở chính:

23 Lô B, Đường Số 1, P. Phú Thuận, Quận 7. TP. HCM

Văn phòng đại diện:

Villas KL 21, Khu Biệt Thự Kim Long,
Nguyễn Hữu Thọ, Phước Kiển, Nhà Bè, TP. HCM

Nhà máy sản xuất:

NMSX I: Lô 5, Đường Số 1, KCN Gò Dầu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai
NMSX II: Lô B7, Đường Số 4, Khu Công Nghiệp Nhị Xuân, TP. HCM

1800 6126

info@ccv.vn

www.ccv.vn

Mua sản phẩm Online tại

sàn TMDT CCV     sàn TMDT CCV     sàn TMDT CCV

     SÀN TMDT CCV    SÀN TMDT CCV

Copyright 2021 CCV. All Rights Reserved

Thiết kế và phát triển bởi Webso.vn
  • Trực tuyến:
    3
  • Hôm nay:
    465
  • Tuần này:
    4216
  • Tháng trước:
    10525
  • Tất cả:
    1007960